Trong ngành chăn nuôi gia cầm, Bệnh Marek ở gà được mệnh danh là “căn bệnh thế kỷ” hay “bệnh ung thư truyền nhiễm”. Sở dĩ căn bệnh này được coi là nghiêm trọng đến vậy vì nó gây thiệt hại kinh tế cực kỳ lớn, không có thuốc điều trị đặc hiệu, có tốc độ lây lan nhanh chóng qua đường không khí, và khả năng gây bệnh kéo dài do virus tồn tại lâu trong môi trường. Khi gà đã nhiễm bệnh, tỉ lệ chết có thể lên đến 70%, khiến người chăn nuôi phải ý thức sâu sắc về mức độ nguy hiểm của nó.
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên nhân gây bệnh, cơ chế sinh bệnh học, các triệu chứng lâm sàng, bệnh tích đặc trưng và quy trình phòng ngừa bắt buộc đối với căn bệnh Marek.
Bệnh Marek ở gà: Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh
Bệnh Marek (MD) được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1907 bởi nhà khoa học người Hungary, József Marek, và sau này được đặt theo tên ông. Đây là một bệnh lý do virus, cụ thể là Virus Herpes thuộc nhóm B (Marek’s Disease Virus – MDV) gây ra.
Virus và cơ chế gây ung thư
Theo như những người quan tâm link vào ricbet được biết, điểm nguy hiểm và độc đáo của MDV là khả năng gây ra các khối u (neoplasms) trong cơ thể gà, tương tự như bệnh ung thư ở người. Virus này xâm nhập vào tế bào lympho T của cơ thể, làm biến đổi và tăng sinh các tế bào này một cách mất kiểm soát. Điều này dẫn đến:
- Hình thành khối u: Các khối u phát triển và tích tụ trong các cơ quan nội tạng (gan, lách, tim, thận) và hệ thần kinh, gây suy giảm nghiêm trọng chức năng của chúng.
- Suy giảm miễn dịch: Sự phá hủy tế bào lympho T làm suy yếu toàn bộ hệ thống miễn dịch của gà, khiến chúng dễ mắc các bệnh truyền nhiễm thứ cấp khác.
Con đường lây truyền và độ bền của virus
MDV là một trong những loại virus bền bỉ nhất trong môi trường và có khả năng lây lan rất mạnh mẽ:
- Lây truyền qua không khí: Virus thải ra môi trường qua vảy da và lông của gà bệnh, tạo thành bụi bặm chứa virus (dander). Các hạt bụi này có thể bay lơ lửng trong không khí và truyền đi xa hàng kilomet theo gió, lây nhiễm sang các đàn gà khỏe mạnh khác.
- Lây truyền gián tiếp: Qua thức ăn, nước uống, dụng cụ chăn nuôi, người nuôi và các loài vật trung gian.
- Thời gian ủ bệnh: Gà nhiễm virus thường ủ bệnh khoảng gần 1 tháng (từ 3-4 tuần) trước khi phát bệnh lâm sàng, khiến việc kiểm soát càng trở nên khó khăn.

Triệu chứng và các thể bệnh lâm sàng của Marek
Bệnh Marek thường được chia thành hai thể chính: thể thần kinh (cổ điển) và thể nội tạng (cấp tính). Các triệu chứng không phải lúc nào cũng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn đầu:
Thể thần kinh (Thể cổ điển)
Thể này thường xảy ra ở gà lớn hơn (từ 6-16 tuần tuổi) và biểu hiện qua sự tổn thương hệ thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh ngoại biên:
- Liệt chân: Gà đi lắc nhẹ, sau đó ngón chân chụm lại rồi nặng dần. Gà nằm một chỗ với một chân duỗi thẳng về phía trước và chân kia co lại về phía sau (tư thế điển hình). Gà bị liệt hoàn toàn hoặc bán liệt.
- Liệt cánh: Cánh bị sã nhẹ hoặc liệt.
- Liệt cổ: Gà khó khăn khi cử động cổ.
Thể nội tạng (Thể cấp tính)
Thể cấp tính nguy hiểm hơn, thường ảnh hưởng đến gà non hơn (từ 6-10 tuần tuổi) và có tỷ lệ chết cao đột ngột:
- Biểu hiện chung: Gà ủ rũ, xù lông, sã cánh nhẹ, mào tái, khó thở, thở nhanh, và bị gầy rộc.
- Khối u: Các khối u phát triển nhanh chóng trong nội tạng nhưng khó quan sát từ bên ngoài. Đây là thể gây chết nhanh và thiệt hại kinh tế lớn nhất.
Bệnh tích đặc trưng của bệnh Marek trên gà
Để xác định chính xác Bệnh Marek ở gà, việc mổ khám để tìm kiếm bệnh tích là phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất. Các tổn thương do khối u (lymphoid tumors) gây ra rất đặc trưng:

Tổn thương nội tạng
- Gan, lách, thận: Các cơ quan này sưng to, phì đại, màu sắc biến đổi, màng căng và cứng hơn bình thường. Đặc biệt, có rất nhiều khối u màu trắng hoặc xám trắng rải rác trên bề mặt và trong nhu mô của gan, thận, và dạ dày tuyến.
- Tim và phổi: Khối u có thể xuất hiện ở cơ tim, khiến tim phình to và đổi màu.
- Túi Fabricius (Bursa of Fabricius): Quả túi có thể sưng to gấp 2 – 10 lần, sau đó teo lại ở giai đoạn mãn tính.
Tổn thương hệ thần kinh và ngoại biên
- Dây thần kinh: Dây thần kinh ngoại biên (đặc biệt là dây thần kinh đùi và cánh) bị sưng to, chuyển màu trắng xám, mất vân ngang và đôi khi phù nề. Đây là nguyên nhân trực tiếp gây ra triệu chứng liệt.
Điểm phân biệt quan trọng: Đặc trưng để phân biệt bệnh Marek với các bệnh ung thư khác ở gà là các khối u của bệnh Marek thường đi kèm với các dấu hiệu viêm xuất huyết hoại tử ở các cơ quan như dạ dày tuyến và ruột.
Phòng và kiểm soát bệnh marek: Giải pháp duy nhất
Như đã nhấn mạnh, bệnh Marek ở gà vô phương cứu chữa bằng thuốc kháng sinh hay thuốc đặc trị. Do tốc độ lây lan nhanh và khả năng tồn tại lâu dài của virus, giải pháp duy nhất và bắt buộc để kiểm soát căn bệnh này là tiêm phòng vắc-xin và kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt.
Tiêm vắc-xin bắt buộc
Theo tìm hiểu của những người quan tâm đá gà ricbet, Cục Thú y (hoặc cơ quan thú y tương đương) của nhiều quốc gia đã ban hành văn bản chỉ đạo bắt buộc phải tiêm vắc-xin Marek cho gà con 1 ngày tuổi. Đây là thời điểm lý tưởng để tạo miễn dịch bảo hộ trước khi gà con tiếp xúc với mầm bệnh trong môi trường.
- Thời điểm tiêm: Tốt nhất là tiêm dưới da hoặc tiêm trong trứng (in-ovo) tại trại ấp.
- Quy trình bảo quản: Vắc-xin Marek là vắc-xin đông khô, rất nhạy cảm với nhiệt độ. Việc bảo quản vắc-xin trong môi trường lạnh sâu (thường là trong nitơ lỏng) và tuân thủ đúng quy trình pha hồi chỉnh là yếu tố then chốt quyết định hiệu lực của vắc-xin.
- Nguyên nhân thất bại: Trường hợp gà đã tiêm vắc-xin nhưng vẫn bùng phát bệnh thường do vắc-xin bị mất hiệu lực (do bảo quản không đúng cách), hoặc do chủng virus thực địa quá độc lực và áp lực mầm bệnh trong môi trường quá cao.
Kiểm soát và tiêu hủy

Khi đã xác định gà bị nhiễm bệnh Marek:
- Tiêu hủy ngay: Cần tiêu hủy ngay lập tức những con gà bị bệnh bằng cách đốt hoặc chôn sâu có vôi bột, tương tự như các bệnh dịch nguy hiểm khác (như cúm gia cầm). Việc cách ly và tiêu hủy là cần thiết để ngăn chặn sự phát tán của bụi bặm chứa virus.
- Vệ sinh sát trùng: Đồng thời, cần tiến hành vệ sinh và sát trùng chuồng trại định kỳ, đặc biệt là loại bỏ triệt để vảy da và lông gà trong môi trường, nhằm giảm áp lực mầm bệnh xuống mức tối đa.
Bệnh Marek ở gà là một mối đe dọa dai dẳng đối với ngành chăn nuôi gia cầm toàn cầu do tính chất ung thư truyền nhiễm và khả năng lây lan qua không khí. Việc hiểu rõ về MDV, các triệu chứng kín đáo và bệnh tích đặc trưng sẽ giúp người chăn nuôi nhận diện sớm.
Giải pháp duy nhất và quan trọng nhất để bảo vệ đàn gà là tuân thủ nghiêm ngặt quy trình tiêm vắc-xin Marek cho gà con 1 ngày tuổi và duy trì vệ sinh chuồng trại. Sự chủ động trong phòng ngừa là chìa khóa để đối phó thành công với “căn bệnh thế kỷ” này.

